Danh sách cập nhật ngày 21/5/2015. Đề nghị Hội viên bổ sung thông tin để hoàn chỉnh thêm.
Danh sách đầy đủ như sau:
TT | Họ và tên | Năm sang | Ngành học | ĐT-Liên lạc | |
1 | Phan Sỹ Điệt (Hà Nội) | 1958 | CN | Liên Hiệp Gia cầm Việt Nam, nay nghỉ hưu | |
2 | Nguyễn Mười | 1958 | CN | Công tác tại miền Nam | |
3 | Trần Đình Cung | 1961 | Tiếng Mông | Quê Thái Bình. Công tác Bộ Ngoại giao | |
4 | Chu Phương Điệp (Mất 1978) | 1961 | Tiếng Mông | Người dân tộc Tày, Cao Bằng | |
5 | Đào Tấn Thủ | 1962 | CN | Quê Tiền Giang, Nguyên Hiệu trưởng Trường Trung cấp Nông nghiệp Long Định, Tiền Giang | |
6 | Nông Văn Hương | 1962 | CN | Nguyên Phó Chủ tịch tỉnh Cao Bằng, ĐT nhà riêng: 0263.853455 | |
7 | Nguyễn Văn Đước | 1963 | CN | Quê Nam Định | |
8 | Nguyễn Văn Bình (Moncada) | 1963 | CN | Nguyên GĐ Nông trường Việt - Mông (Moncada), nay nghỉ hưu | |
9 | Trần Gia Thịnh (Nam Định) | 1963 | TY | Nguyên GĐ Xí nghiệp gà Châu Thành, Nam Định, nay nghỉ hưu | |
10 | Trần Nguyên Trực (Bộ NG) | 1966 | Tiếng Mông | Nguyên Đại sứ VN tại Mông Cổ | |
11 | Lê Đình Tố (Bộ NG) | 1966 | Tiếng Mông | Nghỉ hưu, Đang làm Hợp đồng cho Sứ quán Mông Cổ tại Hà Nội ; email: ledinhto@yahoo.com; 0979238698 | |
12 | Đào Văn Hạnh (TpHCM) | 1967 | CN | 0909480572. Nghỉ hưu email: daovanhanh2711@gmail.com | |
13 | Nguyễn Khánh Phú | 1967 | CN | Dân tộc Nùng, Cao Bằng | |
14 | Trần Văn Lợi | 1967 | CN | Quê Hải Dương | |
15 | Nguyễn Đức Tạo | 1967 | NN | Nguyên Viện phó Viện Thú y (Hà Nội), nghỉ hưu. 0904470127 | |
16 | Nguyễn Văn Ẩn (Bộ NG) | 1967 | CN | 04.38586533 | |
17 | Nguyễn Văn Thật (Bộ NG) | 1968 | Tiếng Mông | Nguyên Đại sứ tại Bangladesh | |
18 | Lê Văn Dương | 1968 | Tiếng Mông | Học viện Hành chính Quốc gia. ĐT Nhà riêng: 8573580 | |
19 | Nguyễn Văn Tài | 1968 | Tiếng Mông | Học viện Chính trị Quốc gia HCM. ĐT: 8360697 | |
20 | Đào Văn Khanh (Nguyên Giảng viên Đh Thái Nguyên) | 1969 | CN | Quê Thái Nguyên. Nghỉ hưu | |
21 | Lê Thành Hiệp | 1969 | TY | Trạm Thú y Nghĩa Đàn, Nghệ An Thị xã Thái Hòa - Nghệ An. Sđt: 0989 345 535 thanhhiep1411@gmail.com | |
22 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1969 | CN | Dạy môn CN Gia cầm, Đ/h Nnghiệp I (Đã mất) | |
23 | Nguyễn Văn Tiền | 1969 | TY | Quê và công tác tại Bắc Thái | |
24 | Nguyễn Văn Hiệu | 1969 | ? | Thanh Hóa, Công tác tại Sông Bôi, Hòa Bình | |
25 | Lê Duy Quyến (Thanh Hóa) | 1970 | CN | Nguyên Trưởng Phòng Nông nghiệp Quảng Xương, Sở NN&PTNT Thanh Hóa, nay nghỉ hưu năm 2009 | |
26 | Nguyễn Văn Khâm | 1970 | ? | Trung tâm Khuyến nông Thanh Hóa, nghỉ hưu 2009 | |
27 | Nguyễn Văn Hào | 1970 | KT | Quê Hà Nam, làm ở Vụ Tổ chức, Bộ NN&PTNT, nghỉ hưu | |
28 | Võ Văn Chiêm | 1970 | Cơ khí | Quê và công tác tại Tỉnh Quảng Bình | |
29 | Đoàn Phú Cầu | 1970 | Cơ khí | Quê và công tác tại Thanh Hóa. Nay không có liên lạc | |
30 | Nguyễn Văn Thái | 1970 | CN | Sơn Tây. Học Nông nghiệp. Hè 1973 về phép, sau không sang học tiếp nữa | |
31 | Nguyễn Diệp Hồng Hạnh | 1970 | Tiếng Mông | Nghỉ hưu tại TP Hồ Chí Minh | |
32 | Mai Ngọc Duy | 1970 | TY | Nguyên Trưởng Trạm Thú y Nga Sơn, Thanh Hóa. Nghỉ hưu 2012, 0916223324 | |
33 | Nguyễn Quế Côi, Trưởng Ban LL cựu SVVN tại MC, nghỉ hưu 2014 | 1971 | CN | 0983240253. Nguyên GĐ Trung tâm NC lợn Thụy Phương quecoi@gmail.com | |
34 | Nguyễn Thạc Hòa (Nguyên Trưởng Bộ môn, Viện CN, Hà Nội) | 1971 | TY | 0983319652 Nghỉ hưu 2012 | |
35 | Trần Văn Hồi | 1971 | CN | Quê Nghệ An. Không có liên lạc | |
36 | Nguyễn Văn Hùng (Hùng Đông-kisốt) | 1971 | CN | Giáo viên ĐH Nông nghiệp 2. Anh Lã Văn Lý cho biết: Anh Hùng mất cách nay (2014) 17 năm rồi. | |
37 | Nguyễn Văn Thân, GĐ Cty Thủy sản | 1972 | TY | 0988593166 | |
38 | Phạm Quang Trung, (Nguyên Giảng viên ĐH Huế). Nghỉ hưu | 1971 | TY | phamquangtrungty@yahoo.com.vn 0905619321. Quê Quảng Bình | |
39 | Nguyễn Văn Toán | 1972 | TY | Quê Gia Lâm, Đi Nga và không có thông tin | |
40 | Hoàng Thế Luyện, | 1972 | CN | Xã Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình, Đã mất 2013 | |
41 | Ngô Giản Luyện (TGĐ, Cty gia cầm M-Nam, TpHCM) | 1972 | CN | 0919172336. Quê Gia Lâm, Hà Nội gianngoluyen@yahoo.com.vn | |
42 | Hoàng Văn Lộc (đã công tác ở Viện CN, Hà Nội), quê Gia Lâm, HN | 1972 | CN | 0912482234 loc1955@gmail.com | |
43 | Hà Đức Tính (Nguyên GĐ Trại Mỹ Văn, Hải Dương, Nguyên Trưởng phòng KT Tổng Cty Chăn nuôi VN) (Mất 7/5/2013) | 1973 | TY | 0988091556 Quê Vĩnh Phú | |
44 | Đỗ Tú Mật (TpHCM). Quê Nam Định | 1973 | TY | Nguyên GĐ Cty Nông nghiệp Hải Hậu, nay nghỉ hưu tại TPHCM 0937865824 | |
45 | Vũ Văn Triền (Hải Hậu,Nam Định), nguyên Giáo viên Anh Văn, nghỉ hưu | 1973 | Nga | 0350.3896687 01683165625 | |
46 | Nguyễn Văn Dũng (Đông Anh) | 1973 | CN | Không có liên lạc | |
47 | Mai Văn Bân | 1973 | CN | TT Bút Sơn, Thanh Hóa 0984025457 | |
48 | Lã Văn Lý (quê Hà Nam) | 1974 | CN | Trung tâm Khuyến nông Lạng Sơn. DT: 0977236851 email: lylavan@yahoo.com.vn | |
49 | Phan Đình Thắm (Nguyên Trưởng khoa, ĐH Thái Nguyên) | 1974 | CN | 0912735671 email: tbqt_tuaf@yahoo.com.vn 123 đường 15, khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh. | |
50 | Trần Văn Tường (Nguyên Trưởng phòng Đào tạo, ĐH Thái Nguyên) | 1974 | CN | 0912479927 Quê Vĩnh Phú | |
51 | Nguyễn Văn Trường (Nguyên Thanh tra, CCTY Phú Thọ) | 1974 | TY | 0944472286. Nghỉ hưu truongphutho@gmail.com | |
52 | Tô Như Tuấn (Văn phòng Chính phủ, Hà Nội) | 1974 | Lý | 0983050656 nhutuanto@yahoo.com | |
53 | Phạm Phú Hòa (Chủ tịch HĐQT Tổng Cty Đức Tài, Đà Nẵng) | 1974 | Lý | 0903504045 ductaico@dng.vnn.vn | |
54 | Lê Long Biên (Mất) | 1975 | CN | Quê Thanh Hóa | |
55 | Trần Đình Dương (Mất) | 1975 | TY | Quê Hà Tĩnh, công tác ĐH Nông nghiệp I, Hà Nội | |
56 | Nguyễn Xuân Hùng (Đen), quê Hải Phòng. Cty đồ hộp Hạ Long | 1975 | CN | 0903297518
| |
57 | Trần Văn Bình, PGĐ công ty thuốc thú y Pharmavet, HN | 1975 | TY | 0913588891. Quê Quảng Trị | |
58 | Hoàng Tuấn Thịnh (Bộ NG). Quê Nghệ An | 1975 | CN | Bộ Ngọai Giao. Nguyên Đại sứ VN tại MC 0989580729 hoangtuanthinhck@yahoo.com | |
59 | Nguyễn Việt Hưng (Bộ NG) | 1976 | Sử | Đại sứ tại Pakistan (2010-2013) | |
60 | Hoàng Minh Hùng, TpHCM | 1976 | TY | Mất ngày 07/01/2014 | |
61 | Nguyễn Quốc Đạt (đã ở Phân Viện CN Nam Bộ, TpHCM, Nguyên GĐ Vigova), Nam Định | 1976 | CN | 0913704095 ttnc2000@gmail.com 141/8 đường số 28, P. 6, Gò Vấp, TpHCM | |
62 | Lê Đình Hòa, CCTY Hà Nội | 1976 | TY | 01295046826 | |
63 | Trần Viết Hòa | 1976 | CN | Hiện ở Thanh Hóa. ĐT: 0942922324 | |
64 | Phạm Văn Liêm (Về nước sớm) | 1976 | CN | Quê: Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | |
65 | Hồ Sỹ Tý, Trưởng ban LL cựu SVVN tại MC (Bộ phận TPHCM), nghỉ hưu 2014 | 1977 | CN | hosyty@gmail.com 0903910063 Quê Hà Tĩnh | |
66 | Nguyễn Ngọc Huân (Cty TNHH Ruby, TpHCM), Quản lý motthoimongolia.blogspot.com | 1977 | TY | 0913710423 nguyenngochuan@ymail.com Quê Thái Bình 141/6 đường số 28, P.6, Gò vấp, TpHCM | |
67 | Hồ Thành Công, nghỉ hưu 2014 tại Thừa Thiên | 1977 | TY | Nguyên GĐ XN Xuất ăn Sân bay Nội Bài 0913306277 | |
68 | Đặng Ngọc Dư, Nguyên Giám đốc Xí nghiệp gà Châu Thành, Nam Định | 1977 | CN | 0915133399 Quê Nam Định, Nghỉ hưu | |
69 | Vũ Văn Bình, Doanh nhân, quê Lạng Sơn | 1977 | TY | 0913299902 | |
70 | Nguyễn Văn Sa (đang ở Nhật). Quê Hải Dương | 1978 | TY | nguyen@ew-nutrition.co.jp Giám đốc điều hành Cty EW Nutrition, chi nhánh Nhật Bản | |
71 | Nghiêm Trọng Việt (Cty Nhật, TpHCM. Quê Hà Đông | 1978 | CN | 0903946676 Cty Vận tải biển Logistem (Nhật) | |
72 | Bùi Quang Tuấn (PGS-TS, ĐH NNghiệpI) | 1978 | CN | 0915176042 Quê Thái Bình | |
73 | Thân Văn Son, | 1978 | TY | 0912342531 GĐ Cty giống NN Bắc Giang, nghỉ hưu | |
74 | Nguyễn Xuân Hạnh, Lãnh sự quán MC tại TpHCM, Nghỉ hưu 2014 | 1978 | CN | 0903907313. Quê Hải Dương xuanhanh54@yahoo.com.vn số 343/53 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Q. 10, Tp HCM | |
75 | Lê Phạm Đại (Trưởng Bộ môn sức khỏe Phân Viện CN Nam Bộ, TpHCM) | 1978 | CN | 0985795765. Quê Nghệ An dailpham@yahoo.com | |
76 | Đàm Xuân Thành (Cục phó Thú y, Hanoi) | 1979 | TY | 0903236530. Quê Hải Phòng tttyvhp@hn.vnn.vn | |
77 | Dương Văn Tri (PGĐ, Cơ quan Thú y vùng Vinh) | 1979 | TY | 0903400399. Quê Nghệ An dtriv3@gmail.com | |
78 | Trần Huy Thái (Mất) | 1979 | TY | Quê Nam Định. Công tác Viện Chăn nuôi | |
79 | Trịnh Quang Phong (Nguyên CB Viện CN, Hanoi). GĐ KT thuộc Cty Vinamilk | 1979 | CN | 0906295757. Quê Tuyên Quang trinhquangphong@yahoo.com | |
80 | Nguyễn Văn Xíu | CN | Không có liên lạc. Quê Hải Hưng | ||
81 | Nguyễn Văn Hiển (Mất) | CN | Quê Ninh Bình | ||
82 | Phạm Hồng Sơn (Đh Huế), PGS-TS, Phó khoa Thú y | 1980 | TY | 0914193443. Quê Quảng Trị phsonhueuni@gmail.com | |
83 | Hoàng Minh Chánh, TpHCM (website: namasafety.com) | 1980 | CN | 0908282339. Quê Quảng Trị Cty kinh doanh Bảo hộ Lao động | |
84 | Trịnh Văn Lành | 1980 | CN | Nguyên Trưởng trạm thú y Thạch Thành, Thanh Hóa, nghỉ hưu sớm | |
85 | Bùi Duy Hùng, Vinh, Nghệ An | 1980 | CN | 0913274546. Email: hungktsnn@yahoo.com | |
86 | Hồ Văn Hoàng, Cty Navetco, TpHCM | 1981 | TY | 0918650651. Quê Bến Tre | |
87 | Nguyễn Trí Huệ, Cần Thơ | 1981 | TY | 0983080562 Cty CP Bình Nguyên, CThơ | |
88 | Nguyễn Văn Lý (Vụ KH và HTQT-Bộ NN và PTNT) | 1982 | CN | 0913030090. Quê Hà Tĩnh | |
89 | Phan Đăng Đương (Bộ NG) | 1982 | CN | 0986031963. Quê Hải Dương. Đại sứ VN tại MC dangduong63@yahoo.com | |
90 | Phạm Sỹ Tiệp (Trưởng phòng Khoa học, Viện Chăn nuôi, Hà Nội) | 1983 | CN | 0913506505 phamsytiep@gmail.com | |
91 | Nguyễn Xuân Đoan (Phó GĐ Sở KHĐT Hải Dương) | 1983 | CN | 0913033043 doanhoanguyen@yahoo.com.vn | |
92 | Nguyễn Duy Thông. Quê Bắc Giang | 1983 | TY | Viện NC Hải quan 0985356688 | |
93 | Vũ Anh Minh, quê Thanh Hóa (Hiện định cư tại Canada) | 1983 | CN | 0903011139 | |
94 | Nguyễn Ngọc Phục (Tổng GĐ, Cty SX Thức ăn GS, Hà Nội) | 1985 | TY | 0983052811. Quê Bắc Giang (Nghỉ công chức, làm Cty riêng) | |
95 | Nguyễn Văn Hải (Viện CN, Hà Nội) | 1985 | CN | 0982390383. Quê Bắc Ninh hainiah2008@gmail.com | |
96 | Hồ Sỹ Hoành | 1986 | CN | Sở TN và MT Hà Tĩnh | |
97 | Nguyễn Thanh Dương | 1984 | CN | Vụ trưởng, Bộ KHĐT 0912532516 | |
98 | Trịnh Văn Trung, Viện Chăn nuôi, Hà Nội | 1984 | CN | 0982985827; trinhtrung6@gmail.com Quê Thanh Hóa | |
99 | Lê Quang Vinh (Phó chủ tịch Hội doanh nhân VN tại MC) | 1985 | TY | 976- 99197813 lqvinhhh@yahoo.com | |
100 | Nguyễn Thế Cường | 1985 | CN | 0943394302 Cty Thuốc Thú y (DNTN) | |
101 | Lại Hồng Thắng | 1985 | TY | 0904098867 | |
102 | Trần Trọng Kim | 1985 | TY | ||
103 | Trần Quang Vinh | 1986 | CN | 976-99870831 | |
104 | Bùi Công Đĩnh, Hà Nội | 1986 | TY | 0988177273 | |
105 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 1986 | TY | Cty Biomin 0983546682 | |
106 | Nguyễn Huy Tuấn (Chủ tịch Hội người Việt tại MC, Ủy viên BCH Hiệp hội doanh nhân Việt tại nước ngoài) | 1987 | CN | nguyenhuytuan1969@gmail.com | |
107 | Lê Thị Vân (Y khoa), Hà Nội | 1987 | Y | Bệnh viện K. 0912666850-Phu nhân anh Trần Văn Bình | |
108 | Nguyễn Lệ Thuý | 1987 | NN | Bộ Ngoại giao 01254115338 | |
109 | Nguyễn Bích Vân | 1987 | Về nước sớm | ||
110 | Trần Quang Vui, ĐH Huế | Quê Quảng Trị vuitq2004@yahoo.com | |||
111 | Nguyễn Văn Hướng | 1988 | CN | 0975396068 | |
112 | Đinh Quang Nguyên | 1988 | CN | ||
113 | Nguyễn Anh Văn | ‘88 | TY | ||
114 | Lê Văn Tĩnh | ‘88 | TY | ||
115 | Nguyễn Duy Trân | ‘89 | Luật | 0902044285 | |
116 | Ngô Ngọc Tân | ‘89 | Luật | Bưu Điện HN, 09012215678 | |
117 | Nguyễn Thanh Hải | ‘89 | CN | ||
118 | Ngô Minh Hiền | ‘89 | CN | Về nước sớm | |
119 | Nguyễn Quang Huy | ‘89 | 0913228686 | ||
120 | Nguyễn Ngọc Tuyền, Thái Nguyên | 2000 | CNSH | 0986518294 tuyenmongco@yahoo.com | |
121 | Lê Đình Nhân | 2001 | TY | ledinhnhanth@yahoo.com | |
122 | Trần Minh Thư, quê Diễn Châu, Nghệ An | 2002 | TY | Cty sũa TH Milk 0975986689 | |
123 | Nguyễn Tư Nghĩa Đức, Bộ Ngoại giao (đang ở ĐSQ VN tại MC) | 2001 | CNSH | nghiaduc@mofa.gov.vn vinamon@hotmail.com | |
124 | Nguyễn Thị Vân Anh, Hà Nội, (Tổ chức Thú y Không biên giới-AVSF) | 2002 | TY | 0974843973 v.nguyen@avsf.org | |
125 | Trần Thị Hường | 2002 | TY | ||
126 | Phạm Chiến Thắng | 2003 | TY | Phòng Chẩn đoán chống dịch, CCTY Thanh Hóa 0984824280 | |
127 | Nguyễn Thị Lương, Viện Thú y (Hà Nội) | 2003 | TY | 01626329543 hoặc 0987142726 dongsongnho2006@yahoo.com | |
128 | La Thị Hương | 2003 | TY | ||
129 | Nguyễn Thị Quyên | 2003 | TY | ||
130 | Hồ Thu Hiền | 2004 | TY | ||
131 | Lê Thị NgọcTâm | 2004 | TY | ||
132 | Vũ Xuân Chiến | 2005 | CNSH | ||
133 | Trịnh Văn Trung, Viện Chăn nuôi, Hà Nội | 2005 | CNSH | Bộ môn Di truyền - Giống 0936431102 | |
134 | Trần DuyDũng | 2005 | CNSH | ||
135 | Nguyễn Văn Huy | 2006 | CNSH | ||
136 | Nguyễn Phú Chiến | 2006 | CNSH | ||
137 | Nguyễn NgọcLinh | 2006 | CNSH | ||
138 | Phạm Văn Thảo, Mongolia | 2008 | |||
139 | Nguyễn Hồng Long, Mongolia | 2008 | |||
140 | Phạm Duy Hải, Mongolia | 2008 | |||
141 | Trần Hải Nam, Mongolia | 2010 | Ngoại Giao | ||
142 | Nguyễn Mạnh Dũng | 2010 | ĐH | ||
143 | Trần Bá Thìn | 2010 | ĐH | ||
144 | Lê Duy Hải | 2010 | ĐH | ||
145 | Võ Quang Hiếu | 2010 | boy_love_girl0102@yahoo.com | ||
146 | Phạm văn Lân | 2011 | ĐH | ||
147 | Phạm Văn Công | 2011 | ĐH | ||
148 | Vũ Minh Hoàng | 2011 | ĐH | ||
149 | Lương Mạnh Tuấn Anh | 2011 | ĐH | ||
150 | Nguyễn Thanh Tùng | 2012 | ĐH | ||
151 | Hoàng Mạnh Cầm | 2012 | ĐH | ||
152 | Mai Trung Đức | 2012 | ĐH | ||
153 | Nguyễn Thị Soan | 2013 | ĐH | ||
154 | Hoàng Thị Tuyết | 2013 | ĐH | ||
155 | Phạm Quang Trung | 2013 | ThS | Học thạc sĩ | |
156 | Nguyễn Văn Ây | 2013 | TS | Nghiên cứu sinh | |
157 | Phạm Văn Thảo | 2013 | ThS | Học thạc sĩ | |
158 | Nguyễn Văn Quỳnh | 2014 | ThS | Học thạc sĩ | |
159 | Lê Thị Thúy Nga | 2014 | QHQT | Học thạc sĩ | |
160 | Nguyễn Thanh Sơn | 2014 | Dự bị | ||
161 | Trần Văn Phước | 2014 | Dự bị | ||
162 | Trần Thị Thu Trang | 2014 | ĐH | ||
163 | Trần Kim Tiến | 1969 | CN | Học cùng khóa với anh Đào Văn Khanh, đã mất | |
164 | |||||
165 | |||||
166 | |||||
167 | |||||
168 | |||||
169 | |||||
170 | |||||
171 | |||||
172 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét